Hình ảnh chỉ mang tính tham khảo.
Xem Thông số kỹ thuật của sản phẩm để biết chi tiết sản phẩm.
Một phần số | 194243-1 |
---|---|
Trạng thái phần | Active |
loại trình kết nối | Housing for Non-Gendered Contacts |
Kiểu kết nối | Drawer |
Số vị trí | 43 (40 + 3 Power) |
Sân cỏ | - |
Số hàng | 7 |
Kiểu lắp | Panel Mount |
Sử dụng Trình kết nối | Receptacle |
Tính năng, đặc điểm | Mating Guide |
Màu | - |