Hình ảnh chỉ mang tính tham khảo.
Xem Thông số kỹ thuật của sản phẩm để biết chi tiết sản phẩm.
Một phần số | 1586846-1 |
---|---|
Trạng thái phần | Active |
loại trình kết nối | Plug |
Loại liên hệ | Male or Female |
Số vị trí | 6 |
Sân cỏ | - |
Số hàng | 2 |
Khoảng cách hàng | - |
Kiểu lắp | Free Hanging (In-Line) |
Liên hệ với sự chấm dứt | Crimp |
Loại kẹp | Latch Holder |
Màu | Natural |
Tính năng, đặc điểm | - |