Hình ảnh chỉ mang tính tham khảo.
Xem Thông số kỹ thuật của sản phẩm để biết chi tiết sản phẩm.
Một phần số | 389 |
---|---|
Trạng thái phần | Obsolete |
Kiểu kết nối | Standard |
Chuyển đổi từ (Đầu kết nối) | Female Sockets |
Chuyển đổi sang (kết thúc) | Female Sockets |
Kích thước vỏ - Chèn (Chuyển đổi từ) | XLR |
Kích thước vỏ - Chèn (Chuyển đổi sang) | XLR |
Số vị trí (Chuyển đổi từ) | 3 |
Số vị trí (Chuyển đổi sang) | 3 |
Kiểu lắp | Free Hanging (In-Line) |
Đặc điểm lắp | - |
Loại kẹp | Push-Pull, Detent Lock |
Vật liệu nhà ở | Zinc Die Cast |
Màu nhà ở | Silver |
Tính năng, đặc điểm | Locking Mechanism |
Bảo vệ sự xâm nhập | - |
Che chắn | Shielded |