Hình ảnh chỉ mang tính tham khảo.
Xem Thông số kỹ thuật của sản phẩm để biết chi tiết sản phẩm.
Một phần số | 6800 |
---|---|
Trạng thái phần | Obsolete |
Loại Adapter | Plug to Jack |
Loại chuyển đổi | Same Series |
Bộ sạc Adaptor | F to F |
Trung tâm giới | Female to Male |
Chuyển đổi từ (Đầu kết nối) | F Plug, Male Pin |
Chuyển đổi sang (kết thúc) | F Jack, Female Socket |
Trở kháng | 75 Ohm |
Phong cách | Right Angle |
Kiểu lắp | Free Hanging (In-Line), Right Angle |
Đặc điểm lắp | - |
Loại kẹp | Threaded, Threaded |
Tần suất - Tối đa | 1.5GHz |
Bảo vệ sự xâm nhập | - |
Mạ Liên hệ | Nickel |
Tính năng, đặc điểm | - |