Hình ảnh chỉ mang tính tham khảo.
Xem Thông số kỹ thuật của sản phẩm để biết chi tiết sản phẩm.
Một phần số | 034-1099 |
---|---|
Trạng thái phần | Active |
Kiểu kết nối | BNC, HD |
loại trình kết nối | Receptacle, Female Socket |
Liên hệ với sự chấm dứt | Solder |
Chấm dứt Chấm dứt | Solder |
Trở kháng | 75 Ohm |
Kiểu lắp | Panel Mount, Through Hole |
Đặc điểm lắp | Bulkhead - Front Side Nut |
Nhóm cáp | - |
Loại kẹp | Bayonet Lock |
Tần suất - Tối đa | 4GHz |
Số cổng | 1 |
Tính năng, đặc điểm | - |
Màu nhà ở | Gold |
Bảo vệ sự xâm nhập | IP67 - Dust Tight, Waterproof |