Silicon Labs

https://www.silabs.com
silicon labs (nasdaq: slab) is a leading provider of silicon, software and system solutions for the internet of things, internet infrastructure, industrial control, consumer and automotive markets.
Mạch tích hợp
Xử lý tuyến tính - Video
Embedded - Vi điều khiển
Bộ khuếch đại tuyến tính - Instrumentation, OP Amps, Bộ đệm Amps
Clock / Timing - Lập trình Timers và Oscillators
PMIC - Người giám sát
Linear - Máy so sánh
PMIC - Tham chiếu điện áp
Thu thập dữ liệu - Bộ chuyển đổi tương tự sang số (ADC)
Giao diện - Viễn thông
Giao diện - Trình điều khiển, Bộ thu, Bộ thu phát
Giao diện - CODEC
Giao diện - Modems - IC và Modules
Đồng hồ / Thời gian - Máy phát đồng hồ, PLL, Bộ tổng hợp tần số
PMIC - Trình điều khiển hiển thị
PMIC - Bộ điều chỉnh điện áp - Bộ điều chỉnh chuyển mạch DC DC
Âm thanh Đặc biệt Mục đích
Linear - Amplifiers - Âm thanh
Giao diện - Bộ mở rộng I / O
Giao diện - bộ điều khiển
Giao diện - Chuyên ngành
PMIC - Bộ điều khiển nguồn, Màn hình
Đồng hồ / Thời gian - Ứng dụng cụ thể
Đồng hồ / thời gian - bộ đệm đồng hồ, trình điều khiển
Thu thập Dữ liệu - ADCs / DACs - Mục đích Đặc biệt
Linear - Amplifiers - Mục đích đặc biệt
Giao diện - Mô đun
Bộ điều khiển PMIC - Nguồn qua Ethernet (PoE)
Giao diện - Bộ chuyển đổi tương tự - Mục đích đặc biệt
Tinh thể, máy tạo dao động, bộ cộng hưởng
Dao động lập trình
Stand Alone Programmers
Dao động
Máy tạo dao động cấu hình Pin
RF / IF và RFID
Bộ đánh giá và Phát triển RF, Ban
Bộ khuếch đại RF
Phụ kiện RF
Máy thu RF
Máy phát RF
Mô-đun thu phát RF
Bộ nhận tín hiệu, bộ thu phát và bộ thu phát tín hiệu
Ăng ten RF
Bộ điều giải RF
RF Transceiver ICs
Quang Ðiện
Fiber Optics - Các bộ thu phát
Cảm biến, đầu dò
Cảm biến nhiệt độ - đầu ra tương tự và kỹ thuật số
Đầu dò hiện tại
Độ ẩm, cảm biến ẩm
Cảm biến quang học - Ánh sáng xung quanh, hồng ngoại, cảm biến UV
Cảm biến từ - Linear, Compass (IC)
Cảm biến quang học - phản xạ - đầu ra logic
Cảm ứng cảm ứng điện dung, cảm biến tiệm cận ICs
Cảm biến Chuyên ngành
Cảm biến từ - Công tắc (Solid State)
Bộ cách ly
Kỹ thuật số Isolators
Bộ cách ly - Cổng điều khiển
Hình ảnh Một phần số Sự miêu tả PDF Trong kho Lượt xem
511NCA100M000BAG 511NCA100M000BAG XTAL OSC XO 100.0000MHZ CMOS SMD - 16629 Chi tiết
511BCA60M0000BAG 511BCA60M0000BAG XTAL OSC XO 60.0000MHZ LVDS SMD - 16629 Chi tiết
510PCA50M0000BAG 510PCA50M0000BAG XTAL OSC XO 50.0000MHZ CMOS SMD - 16629 Chi tiết
511AAA156M250BAG 511AAA156M250BAG XTAL OSC XO 156.2500MHZ LVPECL - 16629 Chi tiết
511FAA135M000BAG 511FAA135M000BAG XTAL OSC XO 135.0000MHZ LVDS SMD - 16629 Chi tiết
510PCA19M4400BAG 510PCA19M4400BAG XTAL OSC XO 19.4400MHZ CMOS SMD - 16629 Chi tiết
511FAA156M250BAG 511FAA156M250BAG XTAL OSC XO 156.2500MHZ LVDS SMD - 16629 Chi tiết
511BCA74M2500BAG 511BCA74M2500BAG XTAL OSC XO 74.2500MHZ LVDS SMD - 16629 Chi tiết
510JCA96M0000BAG 510JCA96M0000BAG XTAL OSC XO 96.0000MHZ LVDS SMD - 16629 Chi tiết
511JCA125M000BAG 511JCA125M000BAG XTAL OSC XO 125.0000MHZ LVDS SMD - 16629 Chi tiết
515CBB000327AAGR 515CBB000327AAGR XTAL OSC VCXO 327.0000MHZ CMOS - 16700 Chi tiết
515CBA144M800AAGR 515CBA144M800AAGR XTAL OSC VCXO 144.8000MHZ CMOS - 16700 Chi tiết
515CDB125M675AAGR 515CDB125M675AAGR XTAL OSC VCXO 125.6750MHZ CMOS - 16700 Chi tiết
515CBA169M475AAGR 515CBA169M475AAGR XTAL OSC VCXO 169.4750MHZ CMOS - 16700 Chi tiết
515CDB144M975AAGR 515CDB144M975AAGR XTAL OSC VCXO 144.9750MHZ CMOS - 16700 Chi tiết
515CAA155M520AAGR 515CAA155M520AAGR XTAL OSC VCXO 155.5200MHZ CMOS - 16700 Chi tiết
515CBB144M795AAGR 515CBB144M795AAGR XTAL OSC VCXO 144.7950MHZ CMOS - 16700 Chi tiết
510DAA100M000AAG 510DAA100M000AAG XTAL OSC XO 100.0000MHZ HCSL SMD - 16880 Chi tiết
511BAB30M7200AAG 511BAB30M7200AAG XTAL OSC XO 30.7200MHZ LVDS SMD - 16880 Chi tiết
510SAB12M0000AAG 510SAB12M0000AAG XTAL OSC XO 12.0000MHZ CMOS SMD - 16880 Chi tiết
510AAA100M000AAG 510AAA100M000AAG XTAL OSC XO 100.0000MHZ LVPECL - 16880 Chi tiết
511BAA120M237AAG 511BAA120M237AAG XTAL OSC XO 120.2370MHZ LVDS SMD - 16880 Chi tiết
510JAA25M0000AAG 510JAA25M0000AAG XTAL OSC XO 25.0000MHZ LVDS SMD - 16880 Chi tiết
511BAA40M0786AAG 511BAA40M0786AAG XTAL OSC XO 40.0786MHZ LVDS SMD - 16880 Chi tiết
511BAA000308AAG 511BAA000308AAG XTAL OSC XO 74.212912MHZ LVDS - 16880 Chi tiết
511BAA62M5000AAG 511BAA62M5000AAG XTAL OSC XO 62.5000MHZ LVDS SMD - 16880 Chi tiết
510EAA66M6666AAG 510EAA66M6666AAG XTAL OSC XO 66.6666MHZ LVPECL - 16880 Chi tiết
510AAAM100000AAG 510AAAM100000AAG XTAL OSC XO 100.0000KHZ LVPECL - 16880 Chi tiết
510FAA66M6666AAG 510FAA66M6666AAG XTAL OSC XO 66.6666MHZ LVDS SMD - 16880 Chi tiết
511LAA100M000AAG 511LAA100M000AAG XTAL OSC XO 100.0000MHZ HCSL SMD - 16880 Chi tiết
510BAA100M000AAG 510BAA100M000AAG XTAL OSC XO 100.0000MHZ LVDS SMD - 16880 Chi tiết
511AAA125M000AAG 511AAA125M000AAG XTAL OSC XO 125.0000MHZ LVPECL - 16880 Chi tiết
511FAA30M2500AAG 511FAA30M2500AAG XTAL OSC XO 30.2500MHZ LVDS SMD - 16880 Chi tiết
510AAA124M512AAG 510AAA124M512AAG XTAL OSC XO 124.5120MHZ LVPECL - 16880 Chi tiết
510BAA48M0000AAG 510BAA48M0000AAG XTAL OSC XO 48.0000MHZ LVDS SMD - 16880 Chi tiết
511MAB39M0625AAG 511MAB39M0625AAG XTAL OSC XO 39.0625MHZ CMOS SMD - 16880 Chi tiết
511BAA31M0025AAG 511BAA31M0025AAG XTAL OSC XO 31.0025MHZ LVDS SMD - 16880 Chi tiết
511RAA25M0000AAG 511RAA25M0000AAG XTAL OSC XO 25.0000MHZ CMOS SMD - 16880 Chi tiết
510BAA74M2500AAG 510BAA74M2500AAG XTAL OSC XO 74.2500MHZ LVDS SMD - 16880 Chi tiết
511AAA100M000AAG 511AAA100M000AAG XTAL OSC XO 100.0000MHZ LVPECL - 16880 Chi tiết
511BAA31M2500AAG 511BAA31M2500AAG XTAL OSC XO 31.2500MHZ LVDS SMD - 16880 Chi tiết
511BABM587000AAG 511BABM587000AAG XTAL OSC XO 587.0000KHZ LVDS SMD - 16880 Chi tiết
511SAA24M0000AAG 511SAA24M0000AAG XTAL OSC XO 24.0000MHZ CMOS SMD - 16880 Chi tiết
511NAA0M10000AAG 511NAA0M10000AAG XTAL OSC XO 100.0000KHZ CMOS SMD - 16880 Chi tiết
510AAA10M0000AAG 510AAA10M0000AAG XTAL OSC XO 10.0000MHZ LVPECL - 16880 Chi tiết
511EAA125M000AAG 511EAA125M000AAG XTAL OSC XO 125.0000MHZ LVPECL - 16880 Chi tiết
511BAA40M0790AAG 511BAA40M0790AAG XTAL OSC XO 40.0790MHZ LVDS SMD - 16880 Chi tiết
511DAA100M000AAG 511DAA100M000AAG XTAL OSC XO 100.0000MHZ HCSL SMD - 16880 Chi tiết
511BAA100M000AAG 511BAA100M000AAG XTAL OSC XO 100.0000MHZ LVDS SMD - 16880 Chi tiết
510MAA25M0000AAG 510MAA25M0000AAG XTAL OSC XO 25.0000MHZ CMOS SMD - 16880 Chi tiết